Danh sách bán lô nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh ngày 12-5-2016
12/05/2016

Danh sách bán lô nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh ngày 12-5-2016

Cập nhật danh sách và giá căn nhà liền kề biệt thự khu đô thị Thanh Hà Mường Thanh Hà Đông đang giao dịch ngày 12-5-2016 Liên hệ đặt mua nhà: 0435.202.303 - 0906.205.887

1. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.1LK0601100.0Đông Bắc14521.022.515.016.5150.030.0600.01095.02250.0căn góc giữa
B1.1LK0603100.0Đông Bắc17520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0 
B1.1LK0605100.0Đông Bắc17520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0 
B1.1LK0607100.0Đông Bắc14521.523.015.016.5150.030.0650.01145.02300.0 
B1.1LK0613100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.030.0750.01245.02400.0 
B1.1LK0614100.0Tây Nam25524.526.015.016.5150.030.0950.01445.02600.0 
B1.1LK0701127.5TB-ĐB14525.527.015.016.5191.330.01050.01681.13442.5căn góc 
B1.1LK0813100.0Tây Nam25524.526.015.016.5150.030.0950.01445.02600.0Góc giữa
B1.1LK0901100.0Đông Bắc14520.522.015.016.5150.030.0550.01045.02200.0căn góc giữa
B1.1LK0907100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.030.0400.0895.02050.0 
B1.1LK0504100.0Đông Bắc14520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0Quay vào chung cư
B1.1LK0504100.0Đông Bắc14520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0Quay vào chung cư
B1.1LK0919100.0Tây Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0 
B1.1LK0509100.0Đông Bắc14520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0Quay vào chung cư


2.Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.2

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.2LK0113100.0Tây Nam25523.525.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0 
B1.2LK0123100.0Tây Bắc25524.526.015.016.5150.061.0950.01956.52600.0 
B1.2LK0203100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0 
B1.2LK0216100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0 
B1.2LK0206100.0Đông Bắc14518.820.315.016.5150.060.0380.01370.02030.0 
B1.2LK0207100.0Đông Bắc14518.820.315.016.5150.060.0380.01370.02030.0 
B1.2LK0320100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0 
B1.2LK0307100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0 
B1.2LK0308100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0 
B1.2LK0309100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0 
B1.2LK0310100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0 
B1.2LK0123100.0Tây Bắc25524.526.015.016.5150.061.0950.01956.52600.0 
B1.2LK0312127.5ĐB-ĐN14522.023.515.016.5191.360.0700.01962.32996.3Góc
B1.2LK0118100.0Tây Nam25521.523.015.016.5150.061.0650.01656.52300.0kèm ô 03
B1.2LK0103100.0Đông Bắc14521.523.015.016.5150.061.0650.01656.52300.0kèm ô 18
B1.2LK0222102.0Tây Nam25524.025.515.016.5153.060.0900.01909.82601.0Góc giữa- Bán kèm 01
B1.2LK0201102.0Đông Bắc25519.020.515.016.5153.060.0400.01409.82091.0Góc giữa- Bán kèm 22
B1.2LK0302100.0Đông Bắc14518.620.115.016.5150.060.0360.01350.02010.0 


3.Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.3

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.3LK0308100.0Đông Bắc25524.0025.515.016.5150.060.0900.01890.02550.0 
B1.3LK0507100.0Tây Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0quay CC
B1.3LK0504100.0Tây Nam17521.0022.515.016.5150.060.0600.01590.02250.0quay CC
B1.3LK0610100.0Đông Nam17521.5023.015.016.5150.060.0650.01640.02300.0 
B1.3LK0606100.0Đông Nam17521.2022.715.016.5150.060.0620.01610.02270.0 
B1.3LK0610100.0Đông Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0 
B1.3LK0611100.0Đông Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0 
B1.3LK0609100.0Đông Nam17522.0023.515.016.5150.060.0700.01690.02350.0 
B1.3LK0811100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0808100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0910100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0906100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0907100.0Đông Bắc25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK0921100.0Đông Nam25524.0025.515.016.5150.060.0900.01890.02550.0 
B1.3LK0923100.0Đông Nam25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK1005100.0Đông Nam25522.8024.315.016.5150.060.0780.01770.02430.0 
B1.3LK1006100.0Đông Nam25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK1003100.0Đông Nam25522.8024.315.016.5150.060.0780.01770.02430.0 
B1.3LK1009100.0Đông Nam25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK1005100.0Đông Nam25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0 
B1.3LK1221100.0Tây Nam17520.5022.015.016.5150.060.0550.01540.02200.0 
B1.3LK1222100.0Tây Nam17520.5022.015.016.5150.060.0550.01540.02200.0 
B1.3LK1306100.0Đông Bắc17521.5023.015.016.5150.060.0650.01640.02300.0 
B1.3LK1307100.0Đông Bắc17521.5023.015.016.5150.060.0650.01640.02300.0 


4.Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B1.4

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.4LK0108100.0Đông Bắc25523.024.313.014.3130.060.01000.01858.02430.0 
B1.4LK0109100.0Đông Bắc25523.224.513.014.3130.060.01020.01878.02450.0 
B1.4LK0118100.0Tây Bắc25523.725.013.014.3130.060.01070.01928.02500.0 
B1.4LK0119100.0Tây Bắc25523.725.013.014.3130.060.01070.01928.02500.0 
B1.4LK0206100.0Đông Bắc25524.225.513.014.3130.060.01120.01978.02550.0 
B1.4LK0207100.0Đông Bắc25524.225.513.014.3130.060.01120.01978.02550.0 
B1.4LK0312127.5ĐN-ĐB252029.030.313.014.3165.860.01600.02694.03863.3căn góc 
B1.4LK0406100.0Tây Bắc25524.025.313.014.3130.060.01100.01958.02530.0 
B1.4LK0617100.0Tây Nam17519.921.213.014.3130.060.0690.01548.02120.0 
B1.4LK0618100.0Tây Nam17519.921.213.014.3130.060.0690.01548.02120.0 
B1.4LK0804100.0Đông Bắc17519.721.013.014.3130.060.0670.01528.02100.0 
B1.4LK0815125.0Tây Nam30524.726.013.014.3162.560.01170.02242.53250.0 
`LK0818125.0Tây Nam30524.225.513.014.3162.560.01120.02192.53187.5 
B1.4LK1011100.0Đông Bắc25521.723.013.014.3130.060.0870.01728.02300.0 
B1.4LK231097.5Đông Nam - nam14 23.224.513.014.3126.860.01020.01856.62388.8 
B1.4LK2929100.0Tây Bắc17517.719.013.014.3130.060.0470.01328.01900.0 


5.Biệt thự Thanh Hà Mường Thanh khu B lô B2.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT
( triệu)
% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B2.1BT0506239.8ĐN-ĐB301023.525.015.016.5359.760.0850.03223.75994.3căn góc 
B2.1BT0703250.0Đông Bắc301022.023.515.016.5375.060.0700.03175.05875.0 
B2.1BT0705250.0Đông Bắc301022.023.515.016.5375.060.0700.03175.05875.0 


Quý khách vui lòng gọi 0435.202.303 - 0906.205.887 để được hỗ trợ từ dothithanhha.net

Báo giá nhà ở đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5