Bảng hàng Liền kề Thanh Hà Mường Thanh suất ngoại giao ngày 3/6/2016
03/06/2016

Bảng hàng Liền kề Thanh Hà Mường Thanh suất ngoại giao ngày 3/6/2016

Ngày 2/6/2016, chủ đầu tư Mường Thanh đã chính thức mở bán hàng Liền kề Thanh Hà Mường Thanh suất nội bộ công nhân viên công ty Mường Thanh. Danh sách Liền kề Mường Thanh suất ngoại giao rất nhiều ô đẹp, vị trí gần hồ, giá gốc từ 18 đến 21tr/m2, giá chênh từ 100tr. Rất nhiều nhà đầu tư và khách hàng đã tập trung rất đông tại KDT Thanh Hà Mường Thanh.

Dothithanhha.net gửi đến khách hàng bảng hàng sơ bộ Liền kề Thanh Hà Mường Thanh suất ngoại giao tính đến thời điểm 11h trưa ngày 3/6/2016.

Đề nghị quý khách hàng muốn được cung cấp thông tin mới nhất về Liền kề Thanh Hà Mường Thanh hãy gọi Hotline 0906205887 vì danh sách sẽ có sự thay đổi liên tục.

1. Liền kề Thanh Hà Mường Thanh lô LK01

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B2.1LK010885.6Đông14520.818.00.050.0120.0826.21660.8
B2.1LK011085.6Đông14519.618.00.050.070.0776.21610.8
B2.1LK011685.6Đông14520.818.00.050.0120.0826.21660.8
B2.1LK012385.6Đông14520.818.00.050.0120.0826.21660.8
B2.1LK013185.6Đông14520.318.00.050.0100.0870.41640.8
B2.1LK013285.6Đông14520.318.00.050.0100.0806.21640.8
B2.1LK013385.6Đông14520.318.00.050.0100.0806.21640.8
B2.1LK013485.6Đông14520.318.00.050.0100.0806.21640.8
B2.1LK013585.6Đông14520.318.00.050.0100.0806.21640.8
B2.1LK013780.0Nam17528.018.00.050.0400.01120.01840.0
B2.1LK013880.0Nam17529.019.00.050.0400.01160.01920.0
B2.1LK014285.6Tây17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK014385.6Tây17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK014485.6Tây17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK014585.6Tây17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK014685.6Tây17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK014785.6Tây17521.819.00.050.0120.0933.21746.4
B2.1LK014885.6Tây17521.819.00.050.0120.0933.21746.4
B2.1LK014985.6Tây17521.819.00.050.0120.0933.21746.4
B2.1LK015085.6Tây17521.819.00.050.0120.0933.21746.4
B2.1LK015185.6Tây17521.819.00.050.0120.0933.21746.4
B2.1LK015285.6Tây17521.819.00.050.0120.0933.21746.4

2. Liền kề Thanh Hà Mường Thanh lô LK02

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B2.1LK020285.6Bắc14521.018.00.050.0130.0900.41670.8
B2.1LK020385.6Bắc14521.018.00.050.0130.0900.41670.8
B2.1LK020485.6Bắc14521.018.00.050.0130.0900.41670.8
B2.1LK020585.6Bắc14521.018.00.050.0130.0900.41670.8
B2.1LK021085.6Đông17522.519.00.050.0150.0963.21776.4
B2.1LK021185.6Đông17522.519.00.050.0150.0963.21776.4
B2.1LK021385.6Đông17521.819.00.050.0120.0933.21746.4
B2.1LK021485.6Đông17521.819.00.050.0120.0933.21746.4
B2.1LK021585.6Đông17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK021685.6Đông17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK021785.6Đông17522.519.00.050.0150.0963.21776.4
B2.1LK021985.6Đông17522.519.00.050.0150.0963.21776.4
B2.1LK022185.6Đông17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK022285.6Đông17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK024485.6Tây14521.718.00.050.0160.0930.41700.8
B2.1LK024585.6Tây14521.718.00.050.0160.0930.41700.8
B2.1LK024685.6Tây14521.718.00.050.0160.0930.41700.8
B2.1LK024785.6Tây14521.718.00.050.0160.0930.41700.8
B2.1LK024885.6Tây14521.718.00.050.0160.0930.41700.8
B2.1LK024985.6Tây14521.718.00.050.0160.0930.41700.8
B2.1LK025085.6Tây14521.718.00.050.0160.0930.41700.8
B2.1LK025185.6Tây14520.818.00.050.0120.0890.41660.8
B2.1LK025285.6Tây14520.818.00.050.0120.0890.41660.8
B2.1LK025385.6Tây14520.818.00.050.0120.0890.41660.8
B2.1LK025485.6Tây14520.818.00.050.0120.0890.41660.8
B2.1LK025585.6Tây14520.618.00.050.0110.0880.41650.8
B2.1LK025685.6Tây14520.818.00.050.0120.0890.41660.8
B2.1LK025785.6Tây14520.618.00.050.0110.0880.41650.8
B2.1LK025885.6Tây14520.618.00.050.0110.0880.41650.8
B2.1LK025985.6Tây14520.618.00.050.0110.0880.41650.8
B2.1LK026085.6Tây14520.818.00.050.0120.0890.41660.8
B2.1LK026985.6Tây14521.018.00.050.0130.0900.41670.8
B2.1LK027085.6Tây14521.018.00.050.0130.0900.41670.8

3. Liền kề Thanh Hà Mường Thanh lô LK03

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B2.1LK030785.6Đông14520.118.00.050.090.0860.41630.8
B2.1LK030885.6Đông14520.118.00.050.090.0860.41630.8
B2.1LK030985.6Đông14520.118.00.050.090.0860.41630.8
B2.1LK031085.6Đông14520.118.00.050.090.0860.41630.8
B2.1LK032785.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK032885.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK032985.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK033085.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK033185.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK033285.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK033385.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK033485.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK033585.6Đông14520.218.00.050.095.0865.41635.8
B2.1LK034085.6Đông14521.318.00.050.0140.0910.41680.8
B2.1LK034185.6Đông14521.318.00.050.0140.0910.41680.8
B2.1LK034285.6Đông14521.318.00.050.0140.0910.41680.8
B2.1LK034385.6Đông14521.318.00.050.0140.0910.41680.8
B2.1LK034492.4Đông-Nam17528.621.00.050.0350.01320.22290.4
B2.1LK035485.6Tây17522.719.00.050.0160.0973.21786.4
B2.1LK035585.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK035685.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK035785.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK035885.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK035985.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK036085.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK036185.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK036285.6Tây17520.619.00.050.070.0883.21696.4
B2.1LK036785.6Tây17522.719.00.050.0160.0973.21786.4
B2.1LK036485.6Tây17522.019.00.050.0130.0943.21756.4
B2.1LK036685.6Tây17522.319.00.050.0140.0953.21766.4
B2.1LK037485.6Tây17522.519.00.050.0150.0963.21776.4
B2.1LK038285.6Tây17521.619.00.050.0110.0923.21736.4
B2.1LK038385.6Tây17521.619.00.050.0110.0923.21736.4

4. Liền kề Thanh Hà Mường Thanh lô LK04

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B2.1LK040277.6Bắc17521.819.00.050.0110.0847.21584.4
B2.1LK040377.6Bắc17521.819.00.050.0110.0847.21584.4
B2.1LK040477.6Bắc17521.819.00.050.0110.0847.21584.4
B2.1LK045185.6Tây14519.418.00.050.060.0830.41600.8
B2.1LK047085.6Tây14520.318.00.050.0100.0870.41640.8
B2.1LK047185.6Tây14520.318.00.050.0100.0870.41640.8
B2.1LK047285.6Tây14520.318.00.050.0100.0870.41640.8
B2.1LK047385.6Tây14520.318.00.050.0100.0870.41640.8
B2.1LK047485.6Tây14520.318.00.050.0100.0870.41640.8
B2.1BT1423350.0Tây17520.018.00.050.0350.03500.06650.0

QUÝ KHÁCH HÀNG GỌI NGAY HOTLINE 0435.202.303 - 0906.205.887 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CẬP NHẬT BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Báo giá nhà ở đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5