Cập nhật bảng giá đất nền liền kề biệt thự đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 ngày 01/06/2016
01/06/2016

Cập nhật bảng giá đất nền liền kề biệt thự đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 ngày 01/06/2016

Nhà liền kề đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco5 có giá từ 20 tr/m2 đến 25 triệu/m2 với các vị trí khác nhau Liên hệ đặt mua nhà: 0435.202.303 - 0906.205.887

1. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B1.1LK0601100.0Đông Bắc14521.022.515.016.5150.030.0600.01095.02250.0
B1.1LK0603100.0Đông Bắc17520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0
B1.1LK0604100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.030.0400.0895.02050.0
B1.1LK0605100.0Đông Bắc17520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0
B1.1LK0607100.0Đông Bắc14521.523.015.016.5150.030.0650.01145.02300.0
B1.1LK0613100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.030.0750.01245.02400.0
B1.1LK0614100.0Tây Nam25524.526.015.016.5150.030.0950.01445.02600.0
B1.1LK0701127.5TB-ĐB14525.527.015.016.5191.330.01050.01681.13442.5
B1.1LK0813100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.030.0750.01245.02400.0
B1.1LK0901100.0Đông Bắc14520.522.015.016.5150.030.0550.01045.02200.0
B1.1LK0907100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.030.0400.0895.02050.0
                
                
B1.1LK0504100.0Đông Bắc14520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0
B1.1LK0505100.0Đông Bắc14520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0
B1.1LK0919100.0Tây Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0
B1.1LK0817100.0Tây Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0
B1.1LK0818100.0Tây Nam25524.025.515.016.5150.030.0900.01395.02550.0
B1.1LK0403100.0Đông Bắc14519.020.515.016.5150.060.0400.01390.02050.0
B1.1LK0407102.0Đông Bắc14521.523.015.016.5153.060.0650.01659.82346.0
B1.1LK0510100.0Đông Bắc14522.524.015.016.5150.030.0750.01245.02400.0
B1.1BT0408267.5Đông Bắc- Đông Nam14521.523.015.016.5401.330.0650.01974.16152.5

 2. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.2

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B1.2LK0113100.0Tây Nam25523.525.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0
B1.2LK0122100.0Tây Bắc25524.526.015.016.5150.061.0950.01956.52600.0
B1.2LK0216100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0
B1.2LK0206100.0Đông Bắc14518.820.315.016.5150.060.0380.01370.02030.0
B1.2LK0207100.0Đông Bắc14518.820.315.016.5150.060.0380.01370.02030.0
B1.2LK0208100.0Tây Bắc46517.819.315.016.5150.030.0280.0775.01930.0
B1.2LK0320100.0Tây Nam25522.524.015.016.5150.060.0750.01740.02400.0
B1.2LK0307100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0
B1.2LK0308100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0
B1.2LK0309100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0
B1.2LK0310100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0
B1.2LK0209100.0Tây Bắc46517.819.315.016.5150.030.0280.0775.01930.0
B1.2LK0211102.0Đông Bắc14520.021.515.016.5153.030.0500.01004.92193.0
B1.2LK0123100.0Tây Bắc25524.526.015.016.5150.061.0950.01956.52600.0
B1.2LK0212102.0Đông Nam14524.025.515.016.5153.030.0900.01404.92601.0
B1.2LK0222102.0Tây Nam25524.024.015.016.5153.060.0750.01759.82448.0
B1.2LK0201102.0Đông Bắc25519.024.015.016.5153.060.0750.01759.82448.0
B1.2LK0302100.0Đông Bắc14518.620.115.016.5150.060.0360.01350.02010.0
B1.2LK0205100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0
B1.2LK0305100.0Đông Bắc14518.520.015.016.5150.060.0350.01340.02000.0

3. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.3

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B1.3LK0618100.0Tây Nam17522.0023.515.016.5150.060.0700.01690.02350.0
B1.3LK0610100.0Đông Nam17522.0023.515.016.5150.060.0700.01690.02350.0
B1.3LK1405100.0Đông Bắc17519.5021.015.016.5150.060.0450.01440.02100.0
B1.3LK130189.5Tây Bắc - Đông Bắc17526.5028.015.016.5134.360.01150.02036.12506.0
B1.3LK0923100.0Đông Nam25523.0024.515.016.5150.060.0800.01790.02450.0
B1.3LK1217100.0Tây Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0
B1.3LK1218100.0Tây Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0
B1.3LK1219100.0Tây Nam17520.0021.515.016.5150.060.0500.01490.02150.0
B1.3LK1312121.9Tây Nam30524.0025.515.016.5182.960.0900.02107.13109.2
B1.3LK0501154.2Tây Nam-Tây bắc17524.5026.015.016.5231.360.0950.02476.44008.7
B1.3LK1406100.0Đông Bắc17519.5021.015.016.5150.060.0450.01440.02100.0
B1.3LK1419120.4Tây Nam17524.0025.515.016.5180.760.0900.02092.43071.2
B1.3LK1518126.0Tây Nam30524.0025.515.016.5189.060.0900.02147.53213.3
B1.3LK0502100.0Tây Nam17521.0022.515.016.5150.060.0600.01590.02250.0
B1.3LK0503100.0Tây Nam17521.0022.515.016.5150.060.0600.01590.02250.0
B1.3LK0704100.0Đông Bắc25522.3023.815.016.5150.060.0730.01720.02380.0
B1.3BT1301175.5Đông Bắc - Tây Bắc17 24.5026.015.016.5263.360.0950.02687.54563.0
B1.3LK0728100.0Đông Bắc25522.3023.815.016.5150.060.0730.01720.02380.0
B1.3LK0729100.0Đông Bắc25522.3023.815.016.5150.060.0730.01720.02380.0

4. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B1.4

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B1.4LK0108100.0Đông Bắc25523.224.513.014.3130.060.01020.01878.02450.0
B1.4LK0109100.0Đông Bắc25523.224.513.014.3130.060.01020.01878.02450.0
B1.4LK0118100.0Tây Bắc25523.725.013.014.3130.060.01070.01928.02500.0
B1.4LK0119100.0Tây Bắc25523.725.013.014.3130.060.01070.01928.02500.0
B1.4               
B1.4LK0312127.5ĐN-ĐB252027.528.813.014.3165.860.01450.02544.03672.0
B1.4LK0406100.0Tây Bắc25522.223.513.014.3130.060.0920.01778.02350.0
B1.4LK0804100.0Đông Bắc17519.721.013.014.3130.060.0670.01528.02100.0
B1.4LK0815125.0Tây Nam30523.725.013.014.3162.560.01070.02142.53125.0
B1.4LK1011100.0Đông Bắc25521.723.013.014.3130.060.0870.01728.02300.0
B1.4LK231097.5Đông Nam - nam14 23.224.513.014.3126.860.01020.01856.62388.8
B1.4LK2929100.0Tây Bắc17517.719.013.014.3130.060.0470.01328.01900.0
B1.4LK1112102.0Đông Bắc25524.726.013.014.3132.660.01170.02045.22652.0
B1.4LK1224102.0Đông Nam17420.722.013.014.3132.660.0770.0 2244.0
B1.4LK717125.0Tây Nam30423.224.513.014.3162.560.01020.0 3062.5
B1.4BT0804175.5Đông Bắc - Đông Nam17 21.522.813.014.3228.260.0850.0 4001.4

5. Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5 khu B lô B2.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT
( triệu)
% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B2.1BT0506230.9ĐN-ĐB301023.525.015.016.5346.360.0850.03135.55771.5
B2.1BT0703250.0Đông Bắc301021.523.015.016.5375.060.0650.03125.05750.0
B2.1BT0705250.0Đông Bắc301022.023.515.016.5375.060.0700.03175.05875.0
B2.1BT0913300.0Đông Bắc301023.024.515.016.5450.060.0800.03770.07350.0
B2.1BT0914300.0Đông Bắc301023.024.515.016.5450.060.0800.03770.07350.0

Quý khách vui lòng gọi 0435.202.303 - 0906.205.887 để được hỗ trợ từ dothithanhha.net

Báo giá nhà ở đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5